1
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Bộ van chia hút nhựa. Model: SMS2-38, S/N:75-058979-04848~63, Kích thước (mm): 291 x 221 x 220, nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
16 UNIT
|
2
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy nghiền hạt nhựa tốc độ thấp. Model: SMGL3-G1-3/4, S/N:75-068024-00432, 75-068024-00433, Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Công suất: 1.5kW,nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
2 UNIT
|
3
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy nghiền hạt nhựa tốc độ thấp. Model: SMGL3-G1-3/4, S/N:75-068024-00427~31, Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Công suất: 1.5kW,nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
5 UNIT
|
4
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy nghiền hạt nhựa tốc độ thấp. Model: SMGL3-G1-2/3, S/N:75-068023-00430~38, Đ/áp: 200V 3P 50Hz,Công suất: 0.75kW,nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
9 UNIT
|
5
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn nhựa.Model: MC5-G3-55H120,S/N:76-072079-00016~24, Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Cs motor: 0.6kW, Cs heater: 6kW, nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
9 UNIT
|
6
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn nhựa.Model: MC5-G3-25H120, S/N:76-072078-00016~23, Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Cs motor: 0.3kW, Cs heater: 4kW, nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
8 UNIT
|
7
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy hút ẩm hạt nhựa. Model: MJ3-75A, S/N:76-068744-00150,76-068744-00151, Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Cs motor: 2.1kW, Cs heater: 6.4kW, nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
2 UNIT
|
8
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy hút ẩm hạt nhựa. Model: MJ3-50A, S/N:76-068743-00520~524,Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Cs motor: 2.1kW, Cs heater: 6.4kW, nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
5 UNIT
|
9
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy hút ẩm hạt nhựa. Model: MJ3-25A, S/N:76-068742-00302~306,Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Cs motor: 1.56kW, Cs heater: 3.51kW, nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
5 UNIT
|
10
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy sấy hạt nhựa. Model: MGD-25A, S/N:76-068766-00064~67,Điện áp: AC200V 3P 50Hz, Cs motor: 1.16kW, Cs heater: 4kW,nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
4 UNIT
|