1
|
2.7102011E+20
|
Máy định hình khuôn để sản xuất linh kiện nhựa, model NEX110IIIT-12E, seri: H91120009K1, H91120010K1, H91120011K1, H91120012K1, H91120013K1, hiệu NISSEI,200V,Heater 9.3kW,Motor 15kW,nsx 2020, mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEERING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
5 SET
|
2
|
2.7102011E+20
|
Máy định hình khuôn để sx linh kiện nhựa,model NEX50IIIT-5E,seri:H90519173K1,H90520012K1,H90520013K1,H90520030K1,hiệu NISSEI,200V,Heater 5.3kW, Motor 15kW,nsx 2020,mới100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEERING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
4 SET
|
3
|
2.7102011E+20
|
Máy định hình khuôn để sx linh kiện nhựa,model NEX50IIIT-5E,seri: H90519169K1,H90519170K1,H90519171K1,H90519172K1,hiệu NISSEI,200V,Heater 6.2kW, Motor 15kW,nsx 2020,mới100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEERING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
4 SET
|
4
|
2.7102011E+20
|
Máy định hình khuôn để sản xuất linh kiện nhựa, model NEX220IIIT-50E, seri: H92219045K1 và H92219046K1, hiệu NISSEI,200V,Heater 14.8kW, Motor 37kW, năm sx 2020, hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEERING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
2 SET
|
5
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Bộ van chia hút nhựa. Model: SMS2-38, S/N:75-058979-04848~63, Kích thước (mm): 291 x 221 x 220, nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
16 UNIT
|
6
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy nghiền hạt nhựa tốc độ thấp. Model: SMGL3-G1-3/4, S/N:75-068024-00432, 75-068024-00433, Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Công suất: 1.5kW,nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
2 UNIT
|
7
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy nghiền hạt nhựa tốc độ thấp. Model: SMGL3-G1-3/4, S/N:75-068024-00427~31, Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Công suất: 1.5kW,nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
5 UNIT
|
8
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Máy nghiền hạt nhựa tốc độ thấp. Model: SMGL3-G1-2/3, S/N:75-068023-00430~38, Đ/áp: 200V 3P 50Hz,Công suất: 0.75kW,nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
9 UNIT
|
9
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn nhựa.Model: MC5-G3-55H120,S/N:76-072079-00016~24, Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Cs motor: 0.6kW, Cs heater: 6kW, nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
9 UNIT
|
10
|
241020EVSTSSHA20100679
|
Bộ điều khiển nhiệt độ khuôn nhựa.Model: MC5-G3-25H120, S/N:76-072078-00016~23, Đ/áp: 200V 3P 50Hz, Cs motor: 0.3kW, Cs heater: 4kW, nhãn hiệu: MATSUI, năm sx: 2020. Hàng mới 100%
|
CôNG TY CHO THUê TàI CHíNH TNHH BIDV - SUMI TRUST - CHI NHáNH Hà NộI
|
TOMOE ENGINEEING (HONG KONG) CO.,LIMITED
|
2020-09-11
|
CHINA
|
8 UNIT
|