1
|
310122CULVSHK2205018
|
mộc nhĩ sấy khô, tên khoa học ( Auricularia auricula ) 15kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường . Cơ sở SX:HUBEI HETAI FOOD CO., LTD. hàng không thuộc trong danh mục cites. HSD:T04/2023
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD.
|
2022-02-15
|
CHINA
|
6150 KGM
|
2
|
191121NOSLY21CL00172
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) 410 CT, 15kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VMC
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
6150 KGM
|
3
|
191121NOSLY21CL00170
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) 410 CT, 15kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VMC
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD
|
2021-12-18
|
CHINA
|
6150 KGM
|
4
|
281121CULVSHK2114382
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) 410CT, 15kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VMC
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD
|
2021-12-13
|
CHINA
|
6150 KGM
|
5
|
161121CULVSHK2114384
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) 410CT, 15kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VMC
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
6150 KGM
|
6
|
161121CULVSHK2114383
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) 410CT, 15kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VMC
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
6150 KGM
|
7
|
081121CULVSHK2111101
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) , 15kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
6150 KGM
|
8
|
081121CULVSHK2111105
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) 660 CT, 13kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VMC
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
8580 KGM
|
9
|
081121CULVSHK2111104
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) 660 CT, 13kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế VMC
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
8580 KGM
|
10
|
081121CULVSHK2111103
|
mộc nhĩ khô, tên khoa học ( Auricularia auricula) , 15kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường ( sấy khô ), hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
HUBEI HETAI FOOD CO., LTD.
|
2021-11-17
|
CHINA
|
6150 KGM
|