1
|
020122SNLBSHVL1709280
|
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia auricula ) chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người HSD: T5/2023 , hàng mới 100%/
|
NGUYễN THI HUYềN
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
6400 KGM
|
2
|
020122SNLBSHVL1709279
|
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia auricula ) chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người HSD: T5/2023 , hàng mới 100%/
|
NGUYễN THI HUYềN
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
6400 KGM
|
3
|
221221757110925000
|
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia auricula ) chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người HSD: T5/2023 , hàng mới 100%/
|
NGUYễN THI HUYềN
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
6400 KGM
|
4
|
221221757110925000
|
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia auricula ) chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người HSD: T5/2023 , hàng mới 100%/
|
NGUYễN THI HUYềN
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
6400 KGM
|
5
|
051221I236241526UWS
|
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia auricula ) chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người HSD: T5/2023 , hàng mới 100%/
|
NGUYễN THI HUYềN
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
6400 KGM
|
6
|
051221I236241532UWS
|
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia auricula ) 10kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người HSD: T5/2023, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
6400 KGM
|
7
|
271121I236238604UWS
|
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia auricula ) 10kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
6400 KGM
|
8
|
241121KMTCSHAI407026EUWS
|
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia auricula ) 10kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-25
|
CHINA
|
6400 KGM
|
9
|
241121KMTCSHAI407026CUWS
|
nấm hương sấy khô,tênKH(Lentinula edodes)16kg/CT chưa qua chế biến mới qua sơ chế thông thường ,hàng không thuộc danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1600 KGM
|
10
|
241121KMTCSHAI407026CUWS
|
mộc nhĩ sấy khô, tên KH( Auricularia auricula ) 10kg/CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường. hàng không thuộc trong danh mục cites.Dùng làm thực phẩm cho người , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
HENAN JUNZHIJIAO IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
5400 KGM
|