1
|
130222EGLV 146200175535
|
Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), cỡ 4-7 miếng/ túi, 1kg/túi, 10túi/carton, tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T01/2024.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
5430 KGM
|
2
|
130222EGLV 146200175535
|
Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), cỡ 7-9 miếng/ túi, 1kg/túi, 10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T01/2024.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
15570 KGM
|
3
|
211221EGLV 146102888340
|
Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), cỡ 7-9 miếng/ túi, 1kg/túi, 10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T8/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
JINJIANG AOQIDE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
21000 KGM
|
4
|
101221EGLV 146102820095
|
Mực ống cắt hoa đông lạnh (đã cắt miếng, đã qua chế biến - Frozen Carved Flower Squid - Loligo Chinensis), 1kg/túi,10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%. Hạn Sử Dụng: T7/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
101221EGLV 146102820095
|
Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), cỡ 7-9 miếng/ túi, 1kg/túi, 10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T8/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
120 KGM
|
6
|
101221EGLV 146102820095
|
Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), cỡ 4-7 miếng/ túi, 1kg/túi, 10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T8/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUZHOU TONGWAN TRADE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
15880 KGM
|
7
|
011221026B545988
|
Khoanh mực ống đông lạnh (đã cắt miếng, đã qua chế biến - Frozen Squid Ring - Loligo Chinensis), đóng gói 1kg/túi,10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%. Hạn Sử Dụng: T11/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
6000 KGM
|
8
|
011221026B545988
|
Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), cỡ 7-9 miếng/ túi, 1kg/túi, 10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T11/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD.
|
2021-12-13
|
CHINA
|
15000 KGM
|
9
|
111121EGLV 146102607251
|
Khoanh mực ống đông lạnh (đã cắt miếng, đã qua chế biến - Frozen Squid Ring - Loligo Chinensis), đóng gói 1kg/túi,10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%. Hạn Sử Dụng: T10/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
14000 KGM
|
10
|
111121EGLV 146102607251
|
Thịt râu mực ống đông lạnh (đã cắt miếng nhưng chưa qua chế biến - Frozen Squid Meat - Loligo Chinensis), đóng gói 1kg/túi, 10túi/carton tỷ lệ mạ băng 40%.Hạn Sử Dụng: T8/2023.
|
Công Ty TNHH Tích Hợp Hệ Thống Thế Minh
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
6600 KGM
|