1
|
112200015159686
|
Cá Rô Phi Vằn sống (tên khoa học:Oreochromis niloticus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng:2,000,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM THàNH ĐạT
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
112200015194348
|
Cá Trê Vàng sống (tên khoa học: Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 1,500,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM THàNH ĐạT
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
3
|
112200015194348
|
Cá Nheo Mỹ sống (tên khoa học: Ictalurus punctatus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 500,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM THàNH ĐạT
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
112200014665725
|
Cá đối mục sống (tên khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 800,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
350 KGM
|
5
|
112200014628320
|
Cá đối mục sống (tên khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 600,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
|
HợP TáC Xã NUôI TRồNG THủY SảN ĐạI DươNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
350 KGM
|
6
|
112200014209033
|
Cá đối mục sống (tên khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 1,000,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM THàNH ĐạT
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
112200014170173
|
Cá đối mục sống (tên khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 1,000,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM THàNH ĐạT
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
112200014242941
|
Cá đối mục sống (tên khoa học: Mugil cephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 1,000,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM THàNH ĐạT
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
112200015096926
|
Cá Trê Vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng:500,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM THàNH ĐạT
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
112200015096926
|
Cá Rô Phi Vằn sống (tên khoa học:Oreochromis niloticus). Kích cỡ: 0,01-15 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng:2,000,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước ngọt.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU LâM THàNH ĐạT
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
400 KGM
|