1
|
190921AMIGL210477694A
|
Hũ gốm (TEA POT), dùng để đựng tro cốt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN VậN CHUYểN SIêU SAO TOàN CầU
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
702 PCE
|
2
|
010419A339A07574
|
Mặt ghế bằng nhựa, kích thước 490x430x120 mm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Hà Đô
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
11 PCE
|
3
|
010419A339A07574
|
Mặt kệ Tivi bằng đá marble, kích thước 1760x390x7, model 5-117, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Hà Đô
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
010419A339A07574
|
Mặt bàn trà bằng đá marble , kích thước 1350x740x7, model 5-130, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Hà Đô
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
010419A339A07574
|
Đệm xốp không gắn lò xo , kích thước 18000x2000x20 mm, model 2#, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Hà Đô
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
6 PCE
|
6
|
010419A339A07574
|
Đệm xốp không gắn lò xo , kích thước 18000x2000x20 mm, model 1#, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Hà Đô
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
7
|
010419A339A07574
|
Tủ quần áo bằng gỗ công nghiệp, kích thước 2400x575x2400 mm, model EM-75, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Hà Đô
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
010419A339A07574
|
Tủ quần áo bằng gỗ công nghiệp, kích thước 2400x575x2400 mm, model EM-2, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Hà Đô
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
010419A339A07574
|
Tủ quần áo bằng gỗ công nghiệp, kích thước 2400x575x2400 mm, model EM-10, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Hà Đô
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
010419A339A07574
|
Tủ đầu giường bằng gỗ công nghiệp , kích thước 500x420x475 mm, model 49#, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH NộI THấT Hà Đô
|
SHENZHEN XINDESHENG TRADING CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
12 PCE
|