1
|
081221SHHPG21818410
|
Nguyên liệu làm thuốc thú y - SULFAMONOMETHOXINE SODIUM ,số lô:20211115; 20211116; 20211117; 20211118; 20211119, NSX: 11/2021, HSD: 11/2023, Nhà SX: Nanyang Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
4000 KGM
|
2
|
171121SHHCM21812408
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfamonomethoxine Sodium (Số lô: 20211020; 20211021; NSX: 10/2021; HSD: 10/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
151021SHHCM21798115
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFAMONOMETHOXINE SODIUM ,Lot: 20210920; 20210921, NSX: 09/2021, HSD: 09/2023, Quy cách: 25Kg/Thùng;
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
040521CMSSH21042898
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc SODIUM CAMPHORSULPHONATE DĐVN IV Lô 20210403- NSX:04.2021 - HD:04.2026- NHA SX:NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
100421AMIGL210152137A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfachloropyrazine Sodium (Số lô: 20210201; NSX: 02/2021; HSD: 02/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
261021SHHCM21804869
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y SULFAMONOMETHOXINE SODIUM; Số lô: 20211008; 20211009_NSX 10/2021_HSD 10/2023. Nhà SX: Nanyang Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Anvet
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-01-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
220921SHHCM21790137
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfamonomethoxine Sodium (Số lô: 20210802; 20210803; NSX: 08/2021; HSD: 08/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-01-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
180920AMIGL200368353A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Sulfamonomethoxine Sodium (Số lô: 20200808; 20200809; NSX: 08/2020; HSD: 08/2022; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
271120SHHCM2010043641
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: SULFAMONOMETHOXINE SODIUM ,Lot:20201107, NSX: 11/2020, HSD: 10/2022, Quy cách: 25Kg/Thùng;
|
Công Ty TNHH Ruby
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-05-12
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
V0247609638
|
NGUYÊN LIỆU SX THUỐC THÚ Y: SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. NHÀ SX: NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD. 20G x 4 GÓI. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 866/TY-QLT V/V NK NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC THÚ Y)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
NANYANG TIANHUA PHARMACEUTICAL CO.,
|
2020-03-06
|
CHINA
|
80 GRM
|