1
|
122200017923957
|
Qủa thanh long tươi ruột đỏ (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 15.5kg/thùng. TL cả bì 17.5kg/thùng)#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO
|
Dương Thị Phương
|
2022-12-06
|
VIETNAM
|
16926 KGM
|
2
|
122200015422306
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, Loại 1: 6.3kg/thùng, Loại 2: 15.5kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
14683.9 KGM
|
3
|
122200015422383
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 15.5kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
17468.5 KGM
|
4
|
122200015422356
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 15.5kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-12-03
|
VIETNAM
|
17468.5 KGM
|
5
|
122100012280742
|
Trái thanh long ruột đỏ giống F14 (15.5kgs/thùng) loại 3#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VạN PHáT THàNH
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
7874 KGM
|
6
|
122100012280742
|
Trái thanh long tươi ruột trắng không nhãn hiệu loại 3 (17kgs/thùng)#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU VạN PHáT THàNH
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
9690 KGM
|
7
|
122200016239734
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 15.5kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-09-04
|
VIETNAM
|
16709 KGM
|
8
|
122200016239721
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-09-04
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
9
|
122200016230494
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 17.0kg/thùng)#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-09-04
|
VIETNAM
|
18326 KGM
|
10
|
122200016230645
|
Trái thanh long tươi (Ruột đỏ, 15.5kg/thùng, giống LĐ04)#&VN
|
GUIZHOU SHOUYANG FRUIT CO., LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THươNG MạI TTH
|
2022-09-04
|
VIETNAM
|
11005 KGM
|