1
|
230322SZDH22030470
|
NPLSX TEM NHÃN: Trimethylolpropane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate).dùng sản xuất tem nhãn.Curing Agent-XL-704.25kg/thùng. kết quả PTPL 881/TB-KD3 ngày 18/05/2018
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
230322SZDH22030470
|
NPLSX TEM NHÃN:Vecni từ copolyme acrylic phân tán trong môi trường nước, dùng phủ lên tem nhãn sau khi in. DECORATE MATERIAL Water Based Varnish- 4142.20kg/ thùng. KQPTPL 829/TB-KD3, ngày15/05/2018
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
230322SZDH22030470
|
NPLSX TEM NHÃN: Vecni từ polyurethane phân tán trong môi trường nước, hàm lượng rắn 19.7%.20KG/thùng. Velvet Soft Touch 4200-9. KQGĐ: 13511/TB-TCHQ 6/11/14
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
4500 KGM
|
4
|
230222SZDH22011877-01
|
NPLSX TEM NHÃN: Trimethylolpropane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate).dùng sản xuất tem nhãn.Curing Agent-XL-704.25kg/thùng. kết quả PTPL 881/TB-KD3 ngày 18/05/2018
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
230222SZDH22011877-01
|
NPLSX TEM NHÃN:Vecni từ copolyme acrylic phân tán trong môi trường nước, dùng phủ lên tem nhãn sau khi in. DECORATE MATERIAL Water Based Varnish- 4142.20kg/ thùng. KQPTPL 829/TB-KD3, ngày15/05/2018
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
230222SZDH22011877-01
|
NPLSX TEM NHÃN: Vecni từ polyurethane phân tán trong môi trường nước, hàm lượng rắn 19.7%.20KG/thùng. Velvet Soft Touch 4200-9. KQGĐ: 13511/TB-TCHQ 6/11/14
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2022-02-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
111221SZDH21112960
|
NPLSX TEM NHÃN:Vecni từ copolyme acrylic phân tán trong môi trường nước, dùng phủ lên tem nhãn sau khi in. DECORATE MATERIAL Water Based Varnish- 4142.20kg/ thùng. KQPTPL 829/TB-KD3, ngày15/05/2018
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
2500 KGM
|
8
|
111221SZDH21112960
|
NPLSX TEM NHÃN: Vecni từ polyurethane phân tán trong môi trường nước, hàm lượng rắn 19.7%.25KG/thùng. Velvet Soft Touch 4200-9. KQGĐ: 13511/TB-TCHQ 6/11/14
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
4500 KGM
|
9
|
111221SZDH21112960
|
NPLSX TEM NHÃN: Trimethylolpropane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate).dùng sản xuất tem nhãn.Curing Agent-XL-704.20kg/thùng. kết quả PTPL 881/TB-KD3 ngày 18/05/2018
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
90 KGM
|
10
|
091121SZDH21101540
|
NPLSX TEM NHÃN: Trimethylolpropane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate).dùng sản xuất tem nhãn.Curing Agent-XL-704.20kg/thùng. kết quả PTPL 881/TB-KD3 ngày 18/05/2018
|
CôNG TY TNHH NHãN MáC Và BAO Bì MAXIM VIệT NAM
|
DONGGUAN KAIDIKE POLYMER MATERIALS CO.,LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
70 KGM
|