1
|
011221SNLBSHVL6804715
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SRH, Model :GRPS20-1050-1.75-11/11/11. tải trọng 1050kg, tốc độ 1.75m/s,11 tầng,11 điểm dừng,11 cửa tầng,NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
1 UNIT
|
2
|
011221SNLBSHVL6804715
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộng tháo rời hiệu SRH, Model :GRPS20-800-1.75-11/11/11. tải trọng 800kg, tốc độ 1.75m/s, 11 tầng, 11 điểm dừng, 11 cửa tầng.NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD,mới 1
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO,LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
2 UNIT
|
3
|
9857881692
|
Tờ gấp giới thiệu các mẫu vật liệu vách cabin thang máy, tác giả Sicher Elevator Co.,Ltd, NXB Sicher Elevator Co.,Ltd, Mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
HANGZHOU SHUNBEN NETWORK TECH.CO
|
2021-09-30
|
CHINA
|
1 UNN
|
4
|
7175868335
|
Bảng gọi tầng ở ngoài cabin thang máy,có hiển thị số tầng và nút gọi tầng, ánh sáng đỏ. Model: RZ011-1-1. Hiệu SRH,kt:140x400x20mm,hàng mẫu,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
LUX SHARE GLOBAL LTD
|
2021-08-30
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
210621WHF2021060107
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SRH, Model :GRPN20-450-1.0-6/6/6. tải trọng 450kg, tốc độ 1.0m/s, 6 tầng, 6 điểm dừng, 6 cửa tầng. NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1 UNIT
|
6
|
040421SITGSHHPK63720
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SRH, Model :GRPN20-550-1.0-6/6/6. tải trọng 550kg, tốc độ 1.0m/s, 6 tầng, 6 điểm dừng, 6 cửa tầng. NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1 UNIT
|
7
|
241220ASHVHHJ0263210
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SRH, Model :GRPS20-1150-1.75-15/15/15. tải trọng 1150kg, tốc độ 1.75m/s,15 tầng,15 điểm dừng,15 cửa tầng,NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2020-12-31
|
CHINA
|
1 UNIT
|
8
|
241220ASHVHHJ0263210
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SRH, Model :GRPS20-630-1.75-15/15/15. tải trọng 630kg, tốc độ 1.75m/s,15 tầng,15 điểm dừng,15 cửa tầng,NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2020-12-31
|
CHINA
|
3 UNIT
|
9
|
241220ASHVHHJ0263210
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SRH, Model :GRPN20-550-1.0-6/6/6. tải trọng 550kg, tốc độ 1.0m/s, 6 tầng, 6 điểm dừng, 6 cửa tầng. NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2020-12-31
|
CHINA
|
1 UNIT
|
10
|
241220ASHVHHJ0263210
|
Thang máy kiểu dân dụng, đồng bộ tháo rời hiệu SRH, Model :GRPS20-1150-1.75-15/15/15. tải trọng 1150kg, tốc độ 1.75m/s,15 tầng,15 điểm dừng,15 cửa tầng,NSX:ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD,mới 100%
|
CôNG TY TNHH THANG MáY SRH VIệT NAM
|
ZHEJIANG SICHER IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2020-12-31
|
CHINA
|
1 UNIT
|