1
|
200521A33BA18350
|
Nấm kim châm tươi, Tên khoa học Flammulina velutiper, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
FUJIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1865 UNK
|
2
|
010521SITRNBCL191859
|
Nấm thủy tiên nâu tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
200 UNK
|
3
|
010521SITRNBCL191859
|
Nấm thủy tiên trắng tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
700 UNK
|
4
|
200521A33BA18350
|
Nấm kim châm tươi, Tên khoa học Flammulina velutiper, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
FUJIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1865 UNK
|
5
|
080521OOLU2667596010
|
Nấm đùi gà tươi, Tên khoa học Pleurotus eryngii, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
BOTOU DONGFANG FRUIT CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
1100 UNK
|
6
|
130521025B577892
|
Nấm kim châm tươi, Tên khoa học Flammulina velutiper, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
FUJIAN NINGDE YONGJIA TRADE CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
1880 UNK
|
7
|
080521OOLU2667596010
|
Nấm đùi gà tươi, Tên khoa học Pleurotus eryngii, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
BOTOU DONGFANG FRUIT CO.,LTD
|
2021-05-18
|
CHINA
|
1100 UNK
|
8
|
130421025B559291
|
Nấm kim châm tươi, Tên khoa học Flammulina velutiper, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
HUNAN DUOYING AGRICULTURAL SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
2000 UNK
|
9
|
040421SITRNBCL191810
|
Nấm thủy tiên nâu tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
200 UNK
|
10
|
040421SITRNBCL191810
|
Nấm thủy tiên trắng tươi, Tên khoa học Hypsizygus Marmoreus, dùng làm thực phẩm, xuất xứ Trung Quốc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT BáCH VạN
|
CIXI RUIFENG AGRICULTURAL INVESTMENT COMPANY LIMITED
|
2021-04-14
|
CHINA
|
700 UNK
|