1
|
122200016275528
|
Miếng đệm bằng nhựa SPACE WASHER ( LB -1605-01A ) (SRG1824)#&VN
|
SURUGA SEIKI (NANTONG) CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
1800 PCE
|
2
|
122200016275528
|
Miếng đệm bằng nhựa SPACE WASHER ( LB-2505-01A) (SRG1824)#&VN
|
SURUGA SEIKI (NANTONG) CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
3
|
122200016275528
|
Miếng đệm bằng nhựa SPACE WASHER ( LB-2005-01A) (SRG1824)#&VN
|
SURUGA SEIKI (NANTONG) CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
3600 PCE
|
4
|
132200018448214
|
Miếng đệm bằng nhựa SPACE WASHER ( LB-1205-01A) (SRG1824)#&VN
|
SURUGA SEIKI (NANTONG) CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
2000 PCE
|
5
|
132200018448214
|
Miếng đệm bằng nhựa SPACE WASHER ( LB -1605-01A ) (SRG1824)#&VN
|
SURUGA SEIKI (NANTONG) CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
6
|
132200018448214
|
Miếng đệm bằng nhựa SPACE WASHER ( LB-3005-01A) (SRG1824)#&VN
|
SURUGA SEIKI (NANTONG) CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
1000 PCE
|
7
|
132200018448214
|
Miếng đệm bằng nhựa SPACE WASHER ( LB-2505-01A) (SRG1824)#&VN
|
SURUGA SEIKI (NANTONG) CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
2500 PCE
|
8
|
132200018448214
|
Miếng đệm bằng nhựa SPACE WASHER ( LB-2005-01A) (SRG1824)#&VN
|
SURUGA SEIKI (NANTONG) CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-06-27
|
VIETNAM
|
2500 PCE
|
9
|
122200014020101
|
TẤM CHẶN BẰNG NHỰA MX-CASE-LX30-R (SRG1822) #&VN
|
SHANGHAI BAILINGHUI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-01-17
|
VIETNAM
|
900 PCE
|
10
|
122200014020101
|
TẤM CHẶN BẰNG NHỰA MX-CASE-LX30-L (SRG1822) #&VN
|
SHANGHAI BAILINGHUI INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công ty TNHH Sanko Mold Việt Nam
|
2022-01-17
|
VIETNAM
|
900 PCE
|