1
|
776423645795
|
4003-03VN000#&Cốc dùng để đựng lõi lọc. Chất liệu: Polyvinyl chloride. NSX: Yuyao Yadong Plastics Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
HELLER SHANGHAI CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
776423645795
|
4003-03JB000#&Cốc dầu bôi trơn tự duy trì mức bằng nhựa. NSX: HELLER SHANGHAI CO., LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
HELLER SHANGHAI CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
776423645795
|
4003-03YB000#&Ống nước loại NSF-51. Chất liệu: Silicon. Hiệu: LK. NSX: LIANKUN ELECTRONIC MATERIAL. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
HELLER SHANGHAI CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 MTR
|
4
|
776423645795
|
4003-05CR000#&Đệm cố định bằng cao su. NSX: HELLER SHANGHAI CO., LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
HELLER SHANGHAI CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
18 MTR
|
5
|
776423645795
|
4003-03N6000#&Mắt xích, bằng thép không gỉ. NSX: HELLER SHANGHAI CO., LTD. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
HELLER SHANGHAI CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
HKGAA043021
|
V0001238#&0691-003U0QS#Bản mạch kỹ thuật số nguyên khối#Digital monolithic integrated circuitACCELEROMETER BMA253 LGA12BOSCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
PEGATRON CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|
7
|
8444258535
|
V0001228#&0708-04G90QS#Tinh thể áp điện#PIEZOELECTRIC CRYSTAL#8Y27070005TXC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
PEGATRON CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
102000 PCE
|
8
|
8444258535
|
V0001228#&0708-03GK0QS#Tinh thể áp điện#PIEZOELECTRIC CRYSTAL#9H03270029TXC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
PEGATRON CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
42000 PCE
|
9
|
070422DFS702019337
|
V0000629#&0432-055H2QS#Bộ cấp nguồn điện#Power adapter ADAPTER/199W/KITTITAS/DV.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
PEGATRON CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
19200 PCE
|
10
|
WWP220288
|
V0001117#&1A50-02DN0QS#tụ điện gốm nhiều lớp#MLCC. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEGATRON VIệT NAM
|
PEGATRON CORPORATION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
93000 PCE
|