1
|
TLXMHCBC21010026
|
Vải Cotton Pha K44-71"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HANGZHOU MENGBO IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
26850 KGM
|
2
|
TLXMHCBC21010025
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
28284 KGM
|
3
|
TLXMHCBC21010016
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
23984 KGM
|
4
|
TLXMHCBC21010021
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
24228 KGM
|
5
|
TLXMHCBC21010006
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
24990 KGM
|
6
|
EGLV142101644649
|
Vải Polyester K44/64"(Dệt thoi 100% polyester,đã nhuộm;tl 350g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sx lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ ko đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
SUZHOU ZHIYU CHANGXIN TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
26000 KGM
|
7
|
COAU7882512690
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
27840 KGM
|
8
|
COAU7882512710
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
27310 KGM
|
9
|
COAU7882512700
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
23000 KGM
|
10
|
COAU7882512680
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
DONGGUAN YINGDE TRADING CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
26120 KGM
|