1
|
301221I232207636A
|
Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau (mặt phải vải chiếm 81.5%, được ép dán với lớp vải không dệt từ polyester chiếm 18.5%) dạng cuộn -GU30, khổ 145cm, định lượng 360g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2819.7 MTR
|
2
|
301221I232207636A
|
Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau (từ filament polyester dún từ 85% trở lên ) dạng cuộn -1854, khổ 145cm, định lượng 310g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2597.6 MTR
|
3
|
301221I232207636A
|
Vải dệt thoi từ filament polyester dún từ 85% trở lên (mặt phải vải chiếm 81.5%, được ép dán với lớp vải không dệt từ polyester chiếm 18.5%) dạng cuộn -LU20, khổ 145cm, định lượng 290g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
13494.9 MTR
|
4
|
131021OOLU2126844680A
|
Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau (filament polyester dún từ 85% trở lên) (mặt phải vải 74,2% được ép với lớp vải không dệt polyester 25.8%)dạng cuộn -JH61, khổ 145cm, định lượng 290g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
1105 MTR
|
5
|
131021OOLU2126844680A
|
Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau (filament polyester dún từ 85% trở lên) (mặt phải vải 74,2% được ép với lớp vải không dệt polyester 25.8%)dạng cuộn -TC71, khổ 145cm, định lượng 340g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
5367.7 MTR
|
6
|
131021OOLU2126844680A
|
Vải dệt thoi từ filament polyester dún từ 85% trở lên (mặt phải vải chiếm 81.5%, được ép dán với lớp vải không dệt từ polyester chiếm 18.5%) dạng cuộn -LU20-43, khổ 145cm, định lượng 286g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-23
|
CHINA
|
10327.4 MTR
|
7
|
041221KYHCMY2101340A
|
Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau (filament polyester dún từ 85% trở lên, mặt phải vải 74,2% được ép với lớp vải không dệt polyester 25.8%) dạng cuộn -VT23, khổ 145cm, định lượng 350g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1170.9 MTR
|
8
|
041221KYHCMY2101340A
|
Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau (từ filament polyester dún từ 85% trở lên ) dạng cuộn -1854, khổ 145cm, định lượng 310g/m2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
2970.9 MTR
|
9
|
260621267956265A
|
Vải dệt thoi (mã LU20-43), filament polyester dún 85% trở lên,ép dán với lớp vải không dệt polyester, dạng cuộn, khổ 145cm,trọng lượng: 286g/m2,Làm ghế đệm.Mới 100%,PTPL:1741/TB-KD3,Ngày:15/10/2019
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1411.6 MTR
|
10
|
260621267956265A
|
Vải dệt thoi (mã 65100-22) filament polyester dún 85% trở lên,ép dán với lớp vải không dệt từ polyester, dạng cuộn,khổ 145cm,trọng lượng:364g/m2.Làm ghế đệm,Mới 100%,PTPL:1875/TB-KĐ3 ngày 11/11/2019
|
CôNG TY TNHH MậU DịCH CảNH HưởNG
|
ZHEJIANG WUHE IMPORT&EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-07
|
CHINA
|
8264.7 MTR
|