1
|
231221026B547771
|
Mực ống đông lạnh loại 10-12cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
JINJIANG AOQIDE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3000 KGM
|
2
|
231221026B547771
|
Mực ống đông lạnh loại 12-16cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
JINJIANG AOQIDE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
250222292607950
|
Mực ống đông lạnh nguyên con loại >15cm/con đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Frozen squids meat. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
4
|
220222EGLV 146200188572
|
Mực ống đông lạnh nguyên con loại >15cm/con đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Frozen squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:XINHAO (FUJIAN) AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
XINHAO (FUJIAN) AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
27000 KGM
|
5
|
060422EGLV 148200100426
|
Mực ống đông lạnh nguyên con loại >15cm/con chưa bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo spp. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:NINGDE XINGGUANG FOOD CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
NINGDE XINGGUANG FOOD CO., LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
28000 KGM
|
6
|
160222292607923
|
Mực ống đông lạnh nguyên con loại >15cm/con đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
27000 KGM
|
7
|
160222292607922
|
Mực ống đông lạnh nguyên con loại >15cm/con đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
27000 KGM
|
8
|
020122026B549261
|
Mực ống đông lạnh loại >15cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
JINJIANG AOQIDE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
27000 KGM
|
9
|
161221SITRNBHP810652
|
Mực ống đông lạnh nguyên con loại >15cm/con chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCTS CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
27000 KGM
|
10
|
011221026B546034
|
Mực ống đông lạnh loại >15cm/con, đã bỏ đầu chưa bóc vỏ,chưa qua chế biến. tên khoa học Loligo squids. Hàng không thuộc danh mục Cites. NSX:FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HảI SảN BIểN QUốC Tế TIếN THàNH
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
27000 KGM
|