1
|
050422EURFL22308208SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Berberine Hydrochloride (Số lô: BAF01-2203003; NSX: 03/2023; HSD: 02/2025; Quy cách: 25 kg/Drum; Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
A.H.A INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
060322GXSAG22025562
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Thiamphenicol (Số lô: TPH22070201; NSX: 02/2022; HSD: 02/2025; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
ECHEMI GLOBAL CO., LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
050322WD2200732
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Ivermectin (Số lô: 202201052; NSX: 01/2022; HSD: 01/2024; Quy cách: 1 Kg/Lon)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI VEYONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
280222GHOC22020373
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 20% (Số lô: 20220122; NSX: 01/2022; HSD: 01/2025; Quy cách: 30 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
GUANGXI GUANGHONG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
4500 KGM
|
5
|
030122SHEXL2201136
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Benzathine Benzylpenicillin Tetrahydrate Sterile, Lecithin coated(1%)(Số lô: 732110341; 732110367; 732110384; NSX: 10/2021; HSD: 10/2025; Q/C:20 Bou/thùng-500 Bou=417kg)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
KINGPHAR IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
417 KGM
|
6
|
070122KYHCMH2103381
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Doxycycline Hyclate (Số lô: DH-2112043; NSX: 12/2021; HSD: 11/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI FARMACHEMIE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
050322AMIGL220077867A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Paracetamol (Số lô: 202201045A; 202201046A; NSX: 01/2022; HSD: 01/2026; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
ARSHINE FOOD ADDITIVES CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
8
|
050322AMIGL220075484A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Marbofloxacin (Số lô: 211013-1; NSX: 10/2020; HSD: 10/2026; Quy cách: 25Kg/Drum)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
010322OOLU8890658360
|
Nguyên liệu thuốc thú y: N,N-Dimethylacetamide (DMAC) (Số lô: 2022022001; NSX: 02/2023; HSD: 02/2023; Quy cách: 190 kg/Drum)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
WANHUA GROUP CORP., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
15200 KGM
|
10
|
300122SE2013987Y
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Spectinomycin Dihydrochloride Pentahydrate (Số lô: D1-210415-1; D1-210416-1; D1-210417-1; NSX: 04/2021; HSD: 04/2024; Quy cách: 20 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
INFOARK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
500 KGM
|