1
|
240122WLL20100748
|
Dây nhôm dẹt tráng men ( dây đơn dạng cuộn có cách điện) kích thước 1.6x5.0mm, nhà SX SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1017.45 KGM
|
2
|
240122WLL20100748
|
Dây nhôm dẹt tráng men ( dây đơn dạng cuộn có cách điện) kích thước 2.5x7.1mm, nhà SX SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1025.6 KGM
|
3
|
240122WLL20100748
|
Dây nhôm dẹt tráng men ( dây đơn dạng cuộn có cách điện) kích thước 1.5x6.0mm, nhà SX SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
527.8 KGM
|
4
|
240122WLL20100748
|
Dây nhôm dẹt tráng men ( dây đơn dạng cuộn có cách điện) kích thước 1.4x9.0mm, nhà SX SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
856.55 KGM
|
5
|
240122WLL20100748
|
Dây nhôm dẹt tráng men ( dây đơn dạng cuộn có cách điện) kích thước 1.4x4.0mm, nhà SX SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
2204.15 KGM
|
6
|
240122WLL20100748
|
Dây nhôm dẹt tráng men ( dây đơn dạng cuộn có cách điện) kích thước 1.3x6.0mm, nhà SX SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO.,LTD, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
545.05 KGM
|
7
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 1.80mm x 700mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1026 KGM
|
8
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 1.20mm x 450mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1022 KGM
|
9
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 1.50mm x 600mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1015 KGM
|
10
|
011121SITGSHHPP080659T
|
Nhôm lá cuộn hình chữ nhật, không hợp kim, kích thước 0.80mm x 400mm. Hãng sản xuất: SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHế TạO THIếT Bị Kỹ THUậT ĐIệN ĐôNG ANH
|
SHANGHAI SY METAL CO.,LTD.
|
2021-10-11
|
CHINA
|
1012 KGM
|