1
|
100322HKG0993769
|
1TB290A-UC#&Sạc pin của máy đo huyết áp SK00972 6V500MA, model: TB-233, điện áp 100-240V, Hiệu AND
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
MASS POWER ELECTRONICS INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
18000 PCE
|
2
|
100322HKG0993769
|
1TB290C-EC#&Sạc pin của máy đo huyết áp 6V500mA C-Plug, model: TB-233C, điện áp AC100/240V, Hiệu AND
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
MASS POWER ELECTRONICS INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
100322HKG0993769
|
1TB290C-EC#&Sạc pin của máy đo huyết áp 6V500mA C-Plug, model: TB-233C, điện áp AC100/240V, Hiệu AND
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
MASS POWER ELECTRONICS INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
260122HKG0984205
|
1LMMAP-AM-265#&Bơm dùng cho máy đo huyết áp, model: R-14 A442, điện áp 6V, Hiệu MITSUMI
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
GREEN ELECTRONICS CORPORATION
|
2022-10-02
|
CHINA
|
60000 PCE
|
5
|
060422HKG0996611
|
1084030574-V#&băng dính 2 mặt của máy đo huyết áp, Hiệu AND, Kích thước 10*100mm
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
A&D ELECTRONICS (SHENZHEN) CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
60000 PCE
|
6
|
060422HKG0996611
|
1084029580-V#&băng dính 2 mặt của máy đo huyết áp kt 50mm, Hiệu AND, Kích thước 5*50mm
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
A&D ELECTRONICS (SHENZHEN) CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
60000 PCE
|
7
|
060422HKG0996611
|
1064032794-V#&Khớp cảm biến của máy đo huyết áp, Hiệu AND, chất liệu nhựa TPU
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
A&D ELECTRONICS (SHENZHEN) CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
25000 PCE
|
8
|
060422HKG0996611
|
1063020113-2V#&Khớp chữ L của máy đo huyết áp model UA-653/651, Hiệu AND, dài 2.8 cm
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
A&D ELECTRONICS (SHENZHEN) CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
50000 PCE
|
9
|
060422HKG0996611
|
116S23400100T-V#&ống silicon kt 2.3*4*100mm, Hiệu AND
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
A&D ELECTRONICS (SHENZHEN) CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
25000 PCE
|
10
|
060422HKG0996611
|
116S19360075T-V#&Ống silicon 1.9x3.6x75mm, Hiệu AND
|
Công ty TNHH A&D Việt Nam
|
A&D ELECTRONICS (SHENZHEN) CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
200000 PCE
|