1
|
010122AHHY028586
|
Bulong đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M24*90, đường kính thân ngoài*chiều dài: 24*90 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2014.4 KGM
|
2
|
010122AHHY028586
|
Bulong đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M24*70, đường kính thân ngoài*chiều dài: 24*70 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2777.64 KGM
|
3
|
010122AHHY028586
|
Bulong xi bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M20*80, đường kính thân ngoài*chiều dài: 20*80 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2001.4 KGM
|
4
|
010122AHHY028586
|
Bulong đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M20*80, đường kính thân ngoài*chiều dài: 20*80 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2126.52 KGM
|
5
|
010122AHHY028586
|
Bulong xi bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M20*70, đường kính thân ngoài*chiều dài: 20*70 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2023.14 KGM
|
6
|
010122AHHY028586
|
Bulong xi bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M20*60, đường kính thân ngoài*chiều dài: 20*60 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3990.76 KGM
|
7
|
010122AHHY028586
|
Bulong đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M20*60, đường kính thân ngoài*chiều dài: 20*60 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1288.14 KGM
|
8
|
010122AHHY028586
|
Bulong xi bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M16*50, đường kính thân ngoài*chiều dài: 16*50 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1001.6 KGM
|
9
|
010122AHHY028586
|
Bulong đen bằng thép đã ren, cấp bền 8.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M16*50, đường kính thân ngoài*chiều dài: 16*50 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3961.72 KGM
|
10
|
010122AHHY028586
|
Bulong xi bằng thép đã ren, cấp bền 4.8, tiêu chuẩn: DIN933, quy cách: M12*30, đường kính thân ngoài*chiều dài: 12*30 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP Và THươNG MạI CườNG THịNH
|
HEBEI YAOSHI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
2992.58 KGM
|