1
|
776438285713
|
Module quang, Model:SFP-GE-ZX-I (1000BASE-ZX SFP Transceiver (SMF, 1550nm, 80km, I-temp, LC, DOM)), Nhà SX: Moduletek, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
MODULETEK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
776438285713
|
Dây nhảy quang PC-MPO-MPO-20M dùng cho viễn thông, điện áp 3.46V, dài 20m, đường kính lõi 3mm, có đầu nối (MPO-MPO Patch cord female-female MM/OM3 20M), Nhà SX: Moduletek, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
MODULETEK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
776438285713
|
Module quang, Model:SFP-10G-SR (10GBASE-SR SFP+ 850nm LC Connectors 300m on MMF, with DOM function), Nhà SX: Moduletek, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
MODULETEK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
776438285713
|
Dây có gắn module quang ở 2 đầu dùng để chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu quang và ngược lại, điện áp: 3.46V, Model: DAC-40G-5M (40GBase-CU QSFP Direct Attached Cable), Nhà SX: Moduletek, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
MODULETEK INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
4914207845
|
Thiết bị định tuyến, Part Number: ISR4431-AX/K9 ( Cisco ISR 4431 AX Bundle with APP and SEC license) mục 9 giấy phép số 69/2022/GPXNK-BCY), hãng SX: Cisco. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
D2P ASIA PTE. LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
4914200689
|
Khung máy chủ phiến Part Number: CISCO UCSB5108-AC2=, (UCS 5108 Blade Server AC2 Chassis/0 PSU/8 fans/0 FEX), (mục 7 giấy phép số 69/2022/GPXNK-BCY), hãng SX: Cisco, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
D2P ASIA PTE. LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
4914200689
|
Thiết bị quản lí mạng tập trung CISCO APIC-SERVER-M3 (APIC Appliance - Medium Configuration(Upto 1200 EdgePorts)), (mục 3 giấy phép số 69/2022/GPXNK-BCY), hãng SX: Cisco, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
D2P ASIA PTE. LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
4914200689
|
Thiết bị chuyển mạch, Part Number: N9KC93180YC-FX (Nexus 9300 with 48p 1/10/25G,6p 40/100G, MACsec), (mục 2 giấy phép số 69/2022/GPXNK-BCY), hãng SX: Cisco, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
D2P ASIA PTE. LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
4914200689
|
Thiết bị chuyển mạch, Part Number: N9KC93180YC-FX (Nexus 9300 with 48p 1/10/25G,6p 40/100G, MACsec), (mục 2 giấy phép số 69/2022/GPXNK-BCY), hãng SX: Cisco, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
D2P ASIA PTE. LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
4914200689
|
Thiết bị chuyển mạch, Part Number: N9K-C9332C (Nexus 9K ACI & NX-OS Spine, 32p 40/100G & 2p 10G), (mục 1 giấy phép số 69/2022/GPXNK-BCY), hãng SX: Cisco, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ STARLINKS VIệT NAM
|
D2P ASIA PTE. LTD.
|
2022-03-23
|
CHINA
|
2 PCE
|