1
|
181219WMS1912020
|
Tấm phíp mạ đồng HR.FR4 1.0MM 18/00 ,kích thước 1040mmx1240mm, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0mm, dùng để chế tạo mạch in pes , logo: YJ.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
JIANGMEN HUARI ALUMINUM LAMINATES CO.,LTD.
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1000 TAM
|
2
|
181219WMS1912020
|
Tấm phíp mạ đồng HR.ALCCL 1.2MM 22/00(kích thước 1000mmx1200mm, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.2mm) dùng để chế tạo mạch in pes .Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
JIANGMEN HUARI ALUMINUM LAMINATES CO.,LTD.
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1000 TAM
|
3
|
181219WMS1912020
|
Tấm phíp mạ đồng HR.ALCCL 1.0MM 22/00 ,kích thước 1000mmx1200mm, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0mm, dùng để chế tạo mạch in pes , .Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
JIANGMEN HUARI ALUMINUM LAMINATES CO.,LTD.
|
2019-12-30
|
CHINA
|
1000 TAM
|
4
|
030319HKGHPG19030002
|
Tấm phíp mạ đồng KB-3151C FR-1, (kích thước 1020mmx1220mm độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.2mm) dùng để chế tạo mạch in pes ,LOGO:KB .Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
CHUNG SHUN LAMINATES (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE )LIMITED
|
2019-11-03
|
CHINA
|
2000 TAM
|
5
|
300919SITGNBHP483776F
|
Tấm phíp mạ đồng FR-4 ,kích thước 1030mmx1230mm Copper thickness:18/00 (40" x 48" ), độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0mm, dùng để chế tạo mạch in pes , logo: YJ,Hàng mới 100%, xuất xứ: China.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
NINGBO LEADWIN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
2019-10-10
|
CHINA
|
2000 TAM
|
6
|
260419WMS1904027
|
Tấm phíp mạ đồng HR.ALCCL 1.0MM 35/00 1000x1200mm Blue film 1.0W,kích thước 1000mmx1200mm, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0mm, dùng để chế tạo mạch in pes , logo: HR.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
JIANGMEN HUARI ALUMINUM LAMINATES CO.,LTD.
|
2019-05-11
|
CHINA
|
4000 TAM
|
7
|
250819LQDHPG986880
|
Tấm phíp mạ đồng CEM1,kích thước 1030mmx1230mm Copper thickness:25/0 (40" x 48" ), độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.2mm, dùng để chế tạo mạch in pes , logo: ZD.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
SHANDONG JINBAO TECH-INNOV CORPORATION
|
2019-05-09
|
CHINA
|
2500 TAM
|
8
|
250819LQDHPG986880
|
Tấm phíp mạ đồng CEM1,kích thước 1030mmx1230mm Copper thickness:35/0 (40" x 48" ), độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.2mm, dùng để chế tạo mạch in pes , logo: ZD.Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
SHANDONG JINBAO TECH-INNOV CORPORATION
|
2019-05-09
|
CHINA
|
2500 TAM
|
9
|
220419HKGHPG19040013
|
Tấm phíp mạ đồng KB-3151C FR-1 1.60MM 35/00, (kích thước 1020mmx1220mm độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.6mm) dùng để chế tạo mạch in pes ,LOGO:KB .Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
CHUNG SHUN LAMINATES (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE )LIMITED
|
2019-04-24
|
CHINA
|
3000 TAM
|
10
|
170419WMS1904014
|
Mạch in 1 mặt CODE: 0901(PCB TKLM 260089-MACH MICA 95 LED 0.2W SAMSUNG (18*2)W) (độ dày 1.0 mm), dùng để chế tạo bóng đèn,hãng sx: ASWYL ELECTRONICS INTERNATIONAL LIMITED, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cát Tường
|
ASWYL ELECTRONICS INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-04-22
|
CHINA
|
100000 PCE
|